対審
たいしん「ĐỐI THẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đối chất
Đối chứng.

Bảng chia động từ của 対審
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対審する/たいしんする |
Quá khứ (た) | 対審した |
Phủ định (未然) | 対審しない |
Lịch sự (丁寧) | 対審します |
te (て) | 対審して |
Khả năng (可能) | 対審できる |
Thụ động (受身) | 対審される |
Sai khiến (使役) | 対審させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対審すられる |
Điều kiện (条件) | 対審すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対審しろ |
Ý chí (意向) | 対審しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対審するな |
対審 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対審
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
球審 きゅうしん
trọng tài chính (bóng chày)
前審 ぜんしん
những cuộc xử án sơ bộ
陪審 ばいしん
hội thẩm
線審 せんしん
trọng tài biên.