対案
たいあん「ĐỐI ÁN」
☆ Danh từ
Đề nghị tương ứng; gợi ý tương ứng

Từ đồng nghĩa của 対案
noun
対案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対案
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対決法案 たいけつほうあん
luật pháp gây bàn cãi
非常用対策案 ひじょうようたいさくあん
kế hoạch phòng bất ngờ
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
ヤング案 ヤングあん
Young Plan
ドーズ案 ドーズあん
kế hoạch Dawes