Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対権力闘争
権力闘争 けんりょくとうそう
sự đấu tranh giành quyền lực
権力争い けんりょくあらそい
sự đấu tranh vì quyền lực
争闘 そうとう
sự đấu tranh, sự tranh đấu, sự chiến đấu
闘争 とうそう
đấu tranh
絶対権力 ぜったいけんりょく
uy quyền tuyệt đối hoặc sức mạnh (qua người nào đó hoặc cái gì đó)
力闘 りきとう
sự chiến đấu toàn lực, sự dốc hết sức chiến đấu
闘争心 とうそうしん
hiếu chiến, tinh thần chiến đấu
闘争する とうそうする
phấn đấu.