Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対気速度計
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速度計 そくどけい
đồng hồ tốc độ
相対速度 そうたいそくど
vận tốc tương đối
対地速度 たいちそくど
(hàng không) tốc độ trên đường băng (của máy bay)
加速度計 かそくどけい
máy đo gia tốc, gia tốc kế
速度 そくど
nhịp độ