対流式オーブン
たいりゅうしきオーブン
☆ Danh từ
Convection oven

対流式オーブン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対流式オーブン
lò nướng bánh; lò nướng
対流 たいりゅう
đối lưu.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
オーブントースター オーブン・トースター オーブントースター オーブン・トースター オーブントースター
lò nướng bánh
オーブンシート オーブン・シート
parchment paper, baking paper
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
オーブン焼き オーブンやき
lò nướng bao bọc các nguyên liệu ở nhiệt độ không đổi và nấu từ mọi hướng