Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対潜空母
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
空対空ミサイル くうたいくうミサイル そらたいくうミサイル
tên lửa không, đối, không
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm