貸借対照表
たいしゃくたいしょうひょう
Bảng cân đối tài sản
Bảng tổng kết tài sản
Bảng đối chiếu tài sản và nợ
Bảng quyết toán
☆ Danh từ
Bảng Cân Đối Kế Toán

Từ đồng nghĩa của 貸借対照表
noun
貸借対照表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸借対照表
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
貸借 たいしゃく
cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ
賃貸借 ちんたいしゃく
cho thuê
転貸借 てんたいしゃく
việc cho thầu lại và việc cho thuê lại
対照 たいしょう
đối chứng
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸借値段 たいしゃくねだん
giá vay nợ