対照実験
たいしょうじっけん「ĐỐI CHIẾU THỰC NGHIỆM」
☆ Danh từ
Thí nghiệm đối chiếu

対照実験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対照実験
対照 たいしょう
đối chứng
実験 じっけん
thí nghiệm
好対照 こうたいしょう
độ tương phản tốt, độ tương phản rõ rệt
対照的 たいしょうてき
mang tính tương phản; mang tính đối chiếu
対日照 たいにちしょう たいじつしょう たいにっしょう
counterglow, counter glow
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.