対症療法
たいしょうりょうほう「ĐỐI CHỨNG LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phép điều trị đặc hiệu

対症療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対症療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
対症 たいしょう
thuốc đặc hiệu, việc đau đâu chữa đấy
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
カクテル療法 カクテルりょうほう
cocktail treatment
インシュリンショック療法 インシュリンショックりょうほう インスリンショックりょうほう インシュリン・ショックりょうほう インスリン・ショックりょうほう
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp