対症
たいしょう「ĐỐI CHỨNG」
☆ Danh từ
Thuốc đặc hiệu, việc đau đâu chữa đấy

対症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対症
対症的 たいしょうてき
Tính chất bề ngoài; mang tính biểu hiện bên ngoài , (y học) triệu chứng
対症療法 たいしょうりょうほう
phép điều trị đặc hiệu
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
感染症対策 かんせんしょうたいさく
biện pháp phòng chống bệnh truyền nhiễm