Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対等関係 たいとうかんけい
mối quan hệ bình đẳng
絶対等級 ぜったいとうきゅう
cấp sao tuyệt đối
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
絶対不等式 ぜったいふとうしき
bất đẳng thức tuyệt đối
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
等等 などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân