Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対策型検診
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
検索エンジン対策 けんさくエンジンたいさく
tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
対策 たいさく
biện pháp
検診衣 けんしんころも
áo choàng kiểm tra
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウィルス対策 ウィルスたいさく
phần mềm diệt virus
サーチエンジン対策 サーチエンジンたいさく
tối ưu hóa công cụ tìm kiếm