Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
検索エンジン対策 けんさくエンジンたいさく
tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
対策 たいさく
biện pháp
検診衣 けんしんころも
áo choàng kiểm tra
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
雪対策 ゆきたいさく
tổng hợp các biện pháp được thực hiện để giảm bớt các khó khăn khác nhau do tuyết gây ra, biện pháp đối phó với tuyết