Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対米輸出 たいべいゆしゅつ
sự xuất khẩu sang Mỹ
対米貿易 たいべいぼうえき
thương mại với Mỹ
対米関係 たいべいかんけい
mối quan hệ với Mỹ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.