Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
語義 ごぎ
có nghĩa (của) một từ
対語 ついご たいご
từ trái nghĩa; từ đối
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri