Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対角化する(行列) たいかくかする(ぎょうれつ)
diagonalize
対角化 たいかくか
sự chéo hóa
対角 / 対頂角 たいかく / たいちょうかく
opposite angle
対角 たいかく
góc đối đỉnh
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
角化 かくか
sừng hoá
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)