角化
かくか「GIÁC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sừng hoá

Bảng chia động từ của 角化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 角化する/かくかする |
Quá khứ (た) | 角化した |
Phủ định (未然) | 角化しない |
Lịch sự (丁寧) | 角化します |
te (て) | 角化して |
Khả năng (可能) | 角化できる |
Thụ động (受身) | 角化される |
Sai khiến (使役) | 角化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 角化すられる |
Điều kiện (条件) | 角化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 角化しろ |
Ý chí (意向) | 角化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 角化するな |
角化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角化
多角化 たかくか
sự đa dạng hoá
角化症 かくかしょう
vùng da cứng thành chai
対角化 たいかくか
sự chéo hóa
角化細胞 けらちのさいと
Tế bào keratin, tế bào sừng, da chết
不全角化 ふぜんかくか
parakeratosis (rối loạn sừng hóa của da)
経営多角化 けいえいたかくか
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
対角化する たいかくかする
chéo hóa
汗孔角化症 はんこーかくかしょー
bệnh lý rối loạn tăng sinh của tế bào sừng