対訳
たいやく「ĐỐI DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Văn bản nguyên bản với bản dịch được in cạnh nhau hay từng trang đối diện nhau

Bảng chia động từ của 対訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対訳する/たいやくする |
Quá khứ (た) | 対訳した |
Phủ định (未然) | 対訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 対訳します |
te (て) | 対訳して |
Khả năng (可能) | 対訳できる |
Thụ động (受身) | 対訳される |
Sai khiến (使役) | 対訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対訳すられる |
Điều kiện (条件) | 対訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対訳しろ |
Ý chí (意向) | 対訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対訳するな |
対訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対訳
対訳本 たいやくぼん
Sách có 2 nghĩa, sách song ngữ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
解訳 かいやく
diễn giải
悪訳 あくやく
bản dịch xấu