Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対話型プログラム
たいわかたプログラム
chương trình tương tác
対話型 たいわがた
chế độ tương tác; chế độ đối thoại (giữa phần mềm, máy móc, hệ thống... với người dùng)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
対話 たいわ
cuộc đối thoại; cuộc nói chuyện
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電話対話 でんわたいわ
đối thoại qua điện thoại
常駐型プログラム じょうちゅうがたプログラム
terminate and stay resident program
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
Đăng nhập để xem giải thích