対話型プログラム
たいわかたプログラム
☆ Danh từ
Chương trình tương tác

対話型プログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対話型プログラム
対話型 たいわがた
chế độ tương tác; chế độ đối thoại (giữa phần mềm, máy móc, hệ thống... với người dùng)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
対話 たいわ
cuộc đối thoại; cuộc nói chuyện
電話対話 でんわたいわ
đối thoại qua điện thoại
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
常駐型プログラム じょうちゅうがたプログラム
chương trình thường trú (bộ giám sát)
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát