対話する
たいわ「ĐỐI THOẠI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đối thoại
即席
で
対話
する
Đối thoại trực tiếp.
自分
の
コンピュータ
と
対話
する
Nói chuyện với máy tính của chính mình. .

Bảng chia động từ của 対話する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対話する/たいわする |
Quá khứ (た) | 対話した |
Phủ định (未然) | 対話しない |
Lịch sự (丁寧) | 対話します |
te (て) | 対話して |
Khả năng (可能) | 対話できる |
Thụ động (受身) | 対話される |
Sai khiến (使役) | 対話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対話すられる |
Điều kiện (条件) | 対話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対話しろ |
Ý chí (意向) | 対話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対話するな |