Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
対話型 たいわがた
chế độ tương tác; chế độ đối thoại (giữa phần mềm, máy móc, hệ thống... với người dùng)
型式証明 かたしきしょうめい けいしきしょうめい
(xe cộ) chứng nhận loại model
対話型プログラム たいわかたプログラム
chương trình tương tác
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
明証 めいしょう
bằng chứng