対象体種別 たいしょうたいしゅべつ
kiểu đối tượng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
対象外 たいしょうがい
Không phải đối tượng; nằm ngoài đối tượng
データ対象 データたいしょう
đối tượng dữ liệu
対象者 たいしょうしゃ
nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng