対象愛着性
たいしょーあいちゃくせー
Đính kèm đối tượng
対象愛着性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対象愛着性
恋愛対象 れんあいたいしょう
đối tượng yêu đương
対象 たいしょう
đối tượng.
愛着 あいちゃく あいじゃく
yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
性愛 せいあい
tình ái
対象外 たいしょうがい
Không phải đối tượng; nằm ngoài đối tượng
データ対象 データたいしょう
đối tượng dữ liệu