Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
対面交通 たいめんこうつう
việc đi bộ để một giáp mặt giao thông sắp đến
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
対馬 たいま
đảo Tsushima
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対馬貂 つしまてん ツシマテン
chồn vàng Nhật Bản