Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対高岳駅
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
岳 たけ だけ
núi cao.
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)