Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対魔士 たいまし
Pháp sư trừ ma, thầy trừ tà
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
魔 ま
quỷ; ma
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
忍び忍び しのびしのび
lén lút
魔導 まどう
phép phù thuỷ, yêu thuật, ma thuật