Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寿五郎ショウ
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn.
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
サンゴ礁 サンゴ ショウ
Rặng san hô
トレードショウ トレード・ショウ
trade show