Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寿命 じゅみょう
tuổi thọ; đời.
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
長命 ちょうめい
Sống lâu
寿命予測 じゅみょーよそく
dự đoán dòng đời
耐用寿命 たいよーじゅみょー
thời hạn sử dụng
工具寿命 こーぐじゅみょー
tuổi thọ của dao
健康寿命 けんこうじゅみょう
tuổi thọ