封入する
ふうにゅう「PHONG NHẬP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gói vào; bọc vào
真空封入
する
Bọc vào chân không
Gửi kèm (theo thư)
送
り
状
を
封入
する
Gửi kèm hóa đơn .

Bảng chia động từ của 封入する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 封入する/ふうにゅうする |
Quá khứ (た) | 封入した |
Phủ định (未然) | 封入しない |
Lịch sự (丁寧) | 封入します |
te (て) | 封入して |
Khả năng (可能) | 封入できる |
Thụ động (受身) | 封入される |
Sai khiến (使役) | 封入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 封入すられる |
Điều kiện (条件) | 封入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 封入しろ |
Ý chí (意向) | 封入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 封入するな |