封切り
ふうきり「PHONG THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Premiere; công chiếu (phim); (bộ phim) được phát hành lần đầu tiên

Bảng chia động từ của 封切り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 封切りする/ふうきりする |
Quá khứ (た) | 封切りした |
Phủ định (未然) | 封切りしない |
Lịch sự (丁寧) | 封切りします |
te (て) | 封切りして |
Khả năng (可能) | 封切りできる |
Thụ động (受身) | 封切りされる |
Sai khiến (使役) | 封切りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 封切りすられる |
Điều kiện (条件) | 封切りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 封切りしろ |
Ý chí (意向) | 封切りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 封切りするな |
封切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 封切り
封切り館 ふうきりかん
đầu tiên - chạy theater
封切る ふうきる ふうぎる
công chiếu
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
封を切る ふうをきる
mở thư, phong bì (cái gì đó đã được niêm phong)
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
〆切り しめ きり
đóng; bên ngoài cắt; chấm dứt; hạn cuối cùng; đóng; không có lối vào nào
切り きり
cắt; thái