Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建設時代 けんせつじだい
thời đại xây dựng.
封建 ほうけん
phong kiến
封建的 ほうけんてき
mang tính phong kiến
封建制 ほうけんせい
chế độ phong kiến
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
封建主義 ほうけんしゅぎ
chủ nghĩa phong kiến; chế độ phong kiến.
封建社会 ほうけんしゃかい
xã hội phong kiến
半封建性 はんほうけんせい
tính nửa phong kiến.