封建
ほうけん「PHONG KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Phong kiến
封建
のなごり
Tàn dư phong kiến

Bảng chia động từ của 封建
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 封建する/ほうけんする |
Quá khứ (た) | 封建した |
Phủ định (未然) | 封建しない |
Lịch sự (丁寧) | 封建します |
te (て) | 封建して |
Khả năng (可能) | 封建できる |
Thụ động (受身) | 封建される |
Sai khiến (使役) | 封建させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 封建すられる |
Điều kiện (条件) | 封建すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 封建しろ |
Ý chí (意向) | 封建しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 封建するな |