封建社会
ほうけんしゃかい「PHONG KIẾN XÃ HỘI」
☆ Danh từ
Xã hội phong kiến
封建社会
の
廃墟
の
中
から
生
まれる
Sinh ra trong tàn dư của xã hội phong kiến. .

封建社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 封建社会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
封建 ほうけん
phong kiến
建設会社 けんせつがいしゃ
công ty xây dựng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
封建的 ほうけんてき
mang tính phong kiến
封建制 ほうけんせい
chế độ phong kiến