封緘機
ふうかんきゃっしゅ ふうかんき「PHONG GIAM KI」
Máy dán thùng (dán miệng thùng giấy bằng băng keo)
☆ Danh từ
Máy dán thùng

封緘機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 封緘機
封緘機(ニシメパンチ) ふうかんき(ニシメパンチニシメパンチ)
Máy đóng niêm phong (nishime punch)
封緘 ふうかん
đóng dấu thư, con dấu
封緘葉書 ふうかんはがき
bưu thiếp
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
封函機 ふうはこき
Máy đóng thùng
封函機 ふうはこき
máy dán thùng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.