Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
封緘機(ニシメパンチ) ふうかんき(ニシメパンチニシメパンチ)
Máy đóng niêm phong (nishime punch)
封緘 ふうかん
đóng dấu thư, con dấu
封緘葉書 ふうかんはがき
bưu thiếp
封函機 ふうはこき
máy dán thùng
Máy đóng thùng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
緘口 かんこう
sự giữ yên lặng; giữ yên lặng