Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
封緘機 ふうかんきゃっしゅ ふうかんき
Máy dán thùng (dán miệng thùng giấy bằng băng keo)
封緘 ふうかん
đóng dấu thư, con dấu
封緘葉書 ふうかんはがき
bưu thiếp
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
封函機 ふうはこき
Máy đóng thùng
máy dán thùng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.