封緘
ふうかん「PHONG GIAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đóng dấu thư, con dấu

Từ trái nghĩa của 封緘
Bảng chia động từ của 封緘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 封緘する/ふうかんする |
Quá khứ (た) | 封緘した |
Phủ định (未然) | 封緘しない |
Lịch sự (丁寧) | 封緘します |
te (て) | 封緘して |
Khả năng (可能) | 封緘できる |
Thụ động (受身) | 封緘される |
Sai khiến (使役) | 封緘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 封緘すられる |
Điều kiện (条件) | 封緘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 封緘しろ |
Ý chí (意向) | 封緘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 封緘するな |
封緘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 封緘
封緘機 ふうかんきゃっしゅ ふうかんき
Máy dán thùng (dán miệng thùng giấy bằng băng keo)
封緘葉書 ふうかんはがき
bưu thiếp
封緘機(ニシメパンチ) ふうかんき(ニシメパンチニシメパンチ)
Máy đóng niêm phong (nishime punch)
緘口 かんこう
sự giữ yên lặng; giữ yên lặng
緘黙 かんもく
sự giữ im lặng; giữ im lặng.
瑶緘 ようかん
bức thư (của) bạn
緘する かんする
đóng, đóng dấu, niêm phong
緘黙症 かんもくしょう
bệnh câm