封鎖する
ふうさ「PHONG TỎA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phong tỏa
交通
を
封鎖
する
Phong tỏa giao thông .

Bảng chia động từ của 封鎖する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 封鎖する/ふうさする |
Quá khứ (た) | 封鎖した |
Phủ định (未然) | 封鎖しない |
Lịch sự (丁寧) | 封鎖します |
te (て) | 封鎖して |
Khả năng (可能) | 封鎖できる |
Thụ động (受身) | 封鎖される |
Sai khiến (使役) | 封鎖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 封鎖すられる |
Điều kiện (条件) | 封鎖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 封鎖しろ |
Ý chí (意向) | 封鎖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 封鎖するな |