経済封鎖
けいざいふうさ「KINH TẾ PHONG TỎA」
☆ Danh từ
Phong tỏa kinh tế.

経済封鎖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済封鎖
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
封鎖 ふうさ
sự phong tỏa
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
再封鎖 さいふうさ
sự phong tỏa lại
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
艙口封鎖 そうこうふうさ
niêm phong khoang.
預金封鎖 よきんふーさ
tài khỏan bị phong tỏa