Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 封鬼花伝
バラのはな バラの花
hoa hồng.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
鬼面伝心 きめんでんしん
bề ngoài như ác quỷ nhưng tâm bên trong như Đức Phật. Khẩu xà tâm Phật.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác