Các từ liên quan tới 専修大学ソアラーズ
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
専修 せんしゅう
sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, sự chuyên hoá
専修科 せんしゅうか
special course
修学 しゅうがく
sự học, trau dồi kiến thức
学修 がくしゅう
sự học tập
専修科目 せんしゅうかもく
one's special subject, specialized subject, major
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.