Các từ liên quan tới 専修学校 (旧制)
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
専修 せんしゅう
sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, sự chuyên hoá
旧制 きゅうせい
hệ thống cũ; chế độ cũ
専制 せんせい
chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
専修科 せんしゅうか
special course
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
学校群制度 がっこうぐんせいど
giáo dục hệ thống nhóm