専属
せんぞく「CHUYÊN CHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyên mục; chuyên gia; chuyên về ~.

Bảng chia động từ của 専属
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 専属する/せんぞくする |
Quá khứ (た) | 専属した |
Phủ định (未然) | 専属しない |
Lịch sự (丁寧) | 専属します |
te (て) | 専属して |
Khả năng (可能) | 専属できる |
Thụ động (受身) | 専属される |
Sai khiến (使役) | 専属させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 専属すられる |
Điều kiện (条件) | 専属すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 専属しろ |
Ý chí (意向) | 専属しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 専属するな |
専属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
ブス専 ブスせん
người yêu thích phụ nữ không đẹp
ガリ専 ガリせん ガリセン
người bị thu hút bởi những người gầy
専門 せんもん
chuyên môn.