専従
せんじゅう「CHUYÊN TÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm việc chỉ riêng cho; làm việc toàn bộ thời gian (cho)
Bảng chia động từ của 専従
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 専従する/せんじゅうする |
Quá khứ (た) | 専従した |
Phủ định (未然) | 専従しない |
Lịch sự (丁寧) | 専従します |
te (て) | 専従して |
Khả năng (可能) | 専従できる |
Thụ động (受身) | 専従される |
Sai khiến (使役) | 専従させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 専従すられる |
Điều kiện (条件) | 専従すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 専従しろ |
Ý chí (意向) | 専従しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 専従するな |
専従 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専従
専従者 せんじゅうしゃ
nhân viên công ty của gia đình; người làm việc cho công ty, doanh nghiệp của gia đình
在籍専従者 ざいせきせんじゅうしゃ
viên chức liên hiệp thương mại toàn bộ thời gian
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
従 じゅう じゅ ひろい ひろき
sự nghe theo, sự làm theo, chấp hành...
外国人専門職従事者 がいこくにんせんもんしょくじゅーじしゃ
chuyên gia nước ngoài
B専 ビーせん
attraction to ugly people