Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 専属モデル
専属 せんぞく
chuyên mục; chuyên gia; chuyên về ~.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
モデル モデル
khuôn
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
サーフィスモデル サーフェイスモデル サーフェスモデル サーフィス・モデル サーフェイス・モデル サーフェス・モデル
kiểu bề mặt
エントリ・モデル エントリ・モデル
mô hình nhập