Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 専用貨物列車
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
貨物列車 かもつれっしゃ
tàu hỏa chở hàng
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
貨物車 かもつしゃ
xe hàng.
軍用列車 ぐんようれっしゃ
tàu quân dụng.
小型専用車 こがたせんようしゃ
xe díp.