Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
貨物列車 かもつれっしゃ
tàu hỏa chở hàng
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物車 かもつしゃ
xe hàng.
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
軍用列車 ぐんようれっしゃ
tàu quân dụng.
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá