専門化
せんもんか「CHUYÊN MÔN HÓA」
Chuyên môn hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, sự chuyên hoá

Bảng chia động từ của 専門化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 専門化する/せんもんかする |
Quá khứ (た) | 専門化した |
Phủ định (未然) | 専門化しない |
Lịch sự (丁寧) | 専門化します |
te (て) | 専門化して |
Khả năng (可能) | 専門化できる |
Thụ động (受身) | 専門化される |
Sai khiến (使役) | 専門化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 専門化すられる |
Điều kiện (条件) | 専門化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 専門化しろ |
Ý chí (意向) | 専門化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 専門化するな |