Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
専門 せんもん
chuyên môn.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専門誌 せんもんし
tạp chí chuyên ngành
専門性 せんもんせい
tính chuyên môn; có tính chuyên môn
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
専門紙 せんもんし
giấy chuyên môn