専業
せんぎょう「CHUYÊN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Chuyên nghiệp.

Từ đồng nghĩa của 専業
noun
Từ trái nghĩa của 専業
専業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専業
専業村 せんぎょうむら
làng nghề.
専業農家 せんぎょうのうか
nông dân sống hoàn toàn dựa vào nghề nông
専業主夫 せんぎょうしゅふ
người chồng làm nội trợ
専業主婦 せんぎょうしゅふ
bà chủ nhà; bà nội trợ, hộp đồ khâu
専門業務 せんもんぎょーむ
thực hành chuyên môn
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp