専門職の不正行為
せんもんしょくのふせーこーい
Hành vi sai trái trong nghề nghiệp chuyên môn
専門職の不正行為 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門職の不正行為
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
不正行為 ふせいこうい
hành vi bất chính
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
専門職の役割 せんもんしょくのやくわり
vai trò của nghề nghiệp chuyên môn
専門職の団体 せんもんしょくのだんたい
đoàn thể chuyên môn
科学上の不正行為 かがくじょーのふせーこーい
hành vi sai trái khoa học
専門職の自律性 せんもんしょくのじりつせー
tính tự chủ chuyên môn