専門職の自律性
せんもんしょくのじりつせー
Tính tự chủ chuyên môn
専門職の自律性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門職の自律性
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
専門性 せんもんせい
tính chuyên môn; có tính chuyên môn
専門職の役割 せんもんしょくのやくわり
vai trò của nghề nghiệp chuyên môn
専門職の団体 せんもんしょくのだんたい
đoàn thể chuyên môn
専門 せんもん
chuyên môn.
個人の自律性 こじんのじりつせー
tự chủ cá nhân
専門職の不正行為 せんもんしょくのふせーこーい
hành vi sai trái trong nghề nghiệp chuyên môn
自律 じりつ
kỷ luật bản thân (việc hành động theo các tiêu chuẩn bản thân đặt ra và không bị chi phối bởi người khác)