Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 専門調査員
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査員 ちょうさいん
người điều tra nghiên cứu
専門委員 せんもんいいん
chuyên viên
専門委員会 せんもんいいんかい
ủy ban chuyên môn.
専門 せんもん
chuyên môn.
専門家委員会 せんもんかいいんかい
ủy ban các chuyên gia
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.